Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euthanasia




euthanasia
[,ju:θə'neizjə]
danh từ
sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng và không đau đớn; sự làm chết không đau đớn
It is against the law for doctors to practise euthanasia
Đối với các bác sĩ, thực hiện sự làm chết không đau đớn là trái với luật pháp


/,ju:θə'neizjə/

danh từ
sự chết không đau đớn
sự làm chết không đau đớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.