Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eulogist




eulogist
['ju:lədʒist]
danh từ
người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng


/'ju:lədʤist/

danh từ
người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng

Related search result for "eulogist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.