Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errorless




errorless
['erəlis]
tính từ
không có sai lầm, không có lỗi; hoàn hảo, đúng đắn


/'erəlis/

tính từ
không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn

Related search result for "errorless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.