Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enrolment




enrolment
[in'roulmənt]
Cách viết khác:
enrollment
[in'roulmənt]
danh từ
sự kết nạp hoặc được kết nạp
enrolment of five new members
sự kết nạp năm thành viên mới
số lượng người được tuyển hoặc được kết nạp
this school has an enrolment of 800 pupils
trường này có số lượng học sinh được tuyển vào là 800


/in'roulmənt/

danh từ
sự tuyển (quân...)
sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
(pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.