Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlightenment




enlightenment
[in'laitnmənt]
danh từ
sự khai sáng hoặc được khai sáng
(The Enlightenment) thời kỳ trong thế kỷ 18 ở châu Âu, khi người ta cho rằng chính lý trí và khoa học (chứ không phải (tôn giáo)) sẽ làm cho nhân loại tiến bộ; Thời đại khai sáng
age of enlightenment
thời đại ánh sáng


/in'laitnmənt/

danh từ
sự làm sáng tỏ, sự mở mắt
điều làm sáng tỏ !age of enlightenment
thời đại ánh sáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlightenment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.