Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlighten




enlighten
[in'laitn]
ngoại động từ
(to enlighten somebody as to something) trao thêm kiến thức hoặc thông tin cho ai; giải thoát ai khỏi sự mê tín hoặc sự ngu dốt; khai sáng
Can you enlighten me as to the new procedure?
Anh giúp tôi hiểu rõ thủ tục mới nhé?


/in'laitn/

ngoại động từ
làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)
((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...
(thơ ca) soi sáng, rọi đèn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlighten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.