Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engine-trouble




engine-trouble
['endʒin,trʌbl]
danh từ
sự hỏng máy, sự liệt máy


/'endʤin,trʌbl/

danh từ
sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô)

Related search result for "engine-trouble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.