Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
encrustment




encrustment
[in'krʌstmənt]
danh từ
lớp phủ
lớp cặn vôi (nồi hơi...)


/in'krʌstmənt/

danh từ
lớp phủ
lớp cặn vôi (nồi hơi...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.