Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empire





empire
['empaiə]
danh từ
đế quốc; đế chế
sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
Empire City
thành phố Niu-óoc
Empire Day
ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)
Empire State
bang Niu-óoc
empire-building
sự mưu đồ quyền lực


/'empaiə/

danh từ
đế quốc; chế chế
(định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)
sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn !Empire City
thành phố Niu-óoc !Empire Day
ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5) !Empire State
bang Niu-óoc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "empire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.