Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eminence




eminence
['eminəns]
danh từ
mô đất
sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
a man of eminence
người nổi tiếng
(Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)


/'eminəns/

danh từ
mô đất
sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
a man of eminence người nổi tiếng
(Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eminence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.