Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embranglement




embranglement
[im'bræηglmənt]
danh từ
sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm


/im'bræɳglmənt/

danh từ
sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.