Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embitterment




embitterment
[im'bitəmənt]
danh từ
sự làm đắng
sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
sự làm cho bực dọc


/im'bitəmənt/

danh từ
sự làm đắng
sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
sự làm bực tức (ai)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.