Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eleven





eleven
11

*****
******


eleven

Eleven is ten plus one.

[i'levn]
tính từ
mười một
to be eleven
mười một tuổi
danh từ
số mười một
đội mười một người
an eleven
một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
(the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)



số mười một (11)

/i'levn/

tính từ
mười một
to be eleven mười một tuổi

danh từ
số mười một
đội mười một người
an eleven một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
(the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eleven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.