Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elastic





elastic
[i'læstik]
tính từ
co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
nhún nhảy (bước đi...)
bồng bột, bốc đồng
elastic conscience
lương tâm dễ tự tha thứ
danh từ
dây chun, dây cao su



đàn hồi, co giãn
partially e. đàn hồi không tuyệt đối
perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

/i'læstik/

tính từ
co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
nhún nhảy (bước đi...)
bồng bột, bốc đồng !elastic conscience
lương tâm để tự tha thứ

danh từ
dây chun, dây cao su

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.