Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effacement




effacement
[i'feismənt]
danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
sự làm lu mờ; sự át
sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))


/i'feismənt/

danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
sự làm lu mờ; sự át
sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))

Related search result for "effacement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.