Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
educative




educative
['edju:kətiv]
tính từ
có tác dụng giáo dục
thuộc sự giáo dục


/'edju:kətiv/

tính từ
có tác dụng giáo dục
thuộc sự giáo dục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.