Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echinoderm




echinoderm
[i'kainədə:m, 'ekinədə:m]
danh từ
(động vật học) động vật da gai


/i'kainədə:m, 'ekinədə:m/

danh từ
(động vật học) động vật da gai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.