Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dung tích


[dung tích]
danh từ
Capacity; carrying capacity; (of ship) tonnage
dung tích bình chứa
tank capacity



Capacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.