Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dung lượng


[dung lượng]
capacity; size
Dung lượng bộ nhớ
Storage capacity; memory capacity; memory size
Dung lượng đĩa cứng
Hard disk size



Content, capacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.