Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
duet




danh từ
bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
cặp đôi, bộ đôi
cuộc đàm thoại
cuộc đấu khẩu



duet

duet

When two people perform music together, it is called a duet.

[dju:'et]
danh từ
(âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)
cặp đôi, bộ đôi
cuộc đàm thoại
cuộc đấu khẩu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.