Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubbing




dubbing
['dʌbiη]
danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ bôi vào da thuộc
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc


/'dʌbiɳ/

danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)
sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)

danh từ
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.