Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drummer





drummer
['drʌmə]
danh từ
người đánh trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang


/'drʌmə/

danh từ
người đánh trống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng
((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang

Related search result for "drummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.