Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drugget




drugget
['drʌgit]
danh từ
dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)


/'drʌgit/

danh từ
dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)

Related search result for "drugget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.