Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drone


/droun/

danh từ

(động vật học) ong mật đực

kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi

tiếng o o, tiếng vo ve

bài nói đều đều; người nói giọng đều đều

kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái

động từ

kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)

nói giọng đều đều

((thường) away) làm biếng, ăn không ngồi rồi

    to drone away one's life ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.