Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
douse


/daus/

ngoại động từ ((cũng) dowse)

(hàng hải) hạ (buồm)

đóng (cửa sổ ở thành tàu)

tắt (đèn)

té nước lên, giội nước lên

!to douse the glim

(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "douse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.