Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dorsal




dorsal
['dɔ:səl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
hình sống lưng


/'dɔ:səl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
hình sống lưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dorsal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.