Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divi




divi
['divi]
danh từ
đường rẽ nước


/'divi/

ngoại động từ
chia, chia ra, chia cắt, phân ra
to divi something into several parts chia cái gì ra làm nhiều phần
chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
(toán học) chia, chia hết
sixty divid be twelve is five sáu mươi chia cho mười hai được năm
chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết

nội động từ
chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
(toán học) ( by) chia hết cho
chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

Related search result for "divi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.