Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divagation




divagation
[,daivə'gei∫n]
danh từ
sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn
sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề


/,daivə'geiʃn/

danh từ
sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn
sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "divagation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.