Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disport




disport
[dis'pɔ:t]
danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn
động từ
vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
don't disport yourselves any longer, but go to bed
đừng nô đùa nữa, mà hãy đi ngủ đi


/dis'pɔ:t/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn

động từ
vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disport"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.