Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishouse


/dis'hauz/

ngoại động từ

tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường

dỡ hết nhà (ở nơi nào)


Related search result for "dishouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.