Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diet



/'daiət/

danh từ

nghị viên (ở các nước khác nước Anh)

hội nghị quốc tế

((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày

danh từ

đồ ăn thường ngày (của ai)

(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

    to be on a diet ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem

    to put someone on a diet bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng

    a milk-free diet chế độ ăn kiêng sữa

ngoại động từ

(y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng


Related search result for "diet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.