Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dictation




dictation
[dik'tei∫n]
danh từ
sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
to give dictation
đọc chính tả
to take dictation
chép chính tả
bài chính tả
sự sai khiến, sự ra lệnh
to do something at somebody's dictation
làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai


/dik'teiʃn/

danh từ
sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
to write at somebody's dictation viết theo ai đọc
bái chính tả
sự sai khiến, sự ra lệnh
to do something at somebody's dictation làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
(như) dictate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dictation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.