Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichgamy




dichgamy
[di'kɔgəmi]
danh từ
(thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)


/di'kɔgəmi/

danh từ
(thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)

Related search result for "dichgamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.