Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dextrorse




dextrorse
[deks'trɔ:s]
tính từ
(thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải


/deks'trɔ:s/

tính từ
(thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải

Related search result for "dextrorse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.