Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devoir




devoir
['devwɑ:]
danh từ
bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
to do one's devoir
làm nhiệm vụ
((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
to pay one's devoirs
thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng


/'devwɑ:/

danh từ
bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
to do one's devoir làm nhiệm vụ
((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
to pay one's devoirs thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

Related search result for "devoir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.