Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deregulate




động từ
bãi bỏ quy định



deregulate
[di:'regjuleit]
động từ
bãi bỏ quy định
the local authorities have deregulated the curfew in this special zone
nhà cầm quyền địa phương đã bãi bỏ lệnh giới nghiêm trong đặc khu này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.