Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressible




depressible
[di'presəbl]
tính từ
có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não
có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ
có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược
có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống


/di'presəbl/

tính từ
có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não
có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ
có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược
có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.