Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deployment




deployment
[di'plɔimənt]
danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
Fast Deployment Forces
Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh


/di'plɔimənt/

danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.