Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denigration




denigration
[,deni'grei∫n]
danh từ
sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ


/,deni'greiʃn/

danh từ
sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.