Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deify




deify
['di:ifai]
ngoại động từ
phong thần, tôn làm thần
tôn sùng, sùng bái


/'di:ifai/

ngoại động từ
phong thần, tôn làm thần
tôn sùng (như thần thánh), sùng bái

Related search result for "deify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.