Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decimate




decimate
['desimeit]
ngoại động từ
làm mất đi một phần mười
cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population
bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người


/'desimeit/

ngoại động từ
làm mất đi một phần mười
cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decimate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.