Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead wall




dead+wall
['ded'wɔ:l]
danh từ
(kiến trúc) tường kín


/'ded'wɔ:l/

danh từ
(kiến trúc) tường kín

Related search result for "dead wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.