Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dateless




dateless
['deitlis]
tính từ
không đề ngày tháng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) xưa đến nỗi không xác định được niên đại
xem timeless


/'deitlis/

tính từ
không đề ngày tháng
(thơ ca) bất tận, bất diệt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dateless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.