Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandyish




dandyish
['dændii∫]
tính từ
ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột


/'dændiiʃ/

tính từ
ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.