Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daft



/dɑ:ft/

tính từ (Ớ-cốt)

ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người

    to go daft mất trí

nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.