Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dộng



verb
to bang; to bump; to batter
dông cửa to batter at the door

[dộng]
động từ
to bang; to bump; to batter; knock, rap, hit
dông cửa
to batter at the door
danh từ
chrysalis, pupa (of silkworm) (con nhộng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.