Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dát



verb
to laminate; to make thinner
verb
to inlay
áo dát vàng a gold-inlaid shirt

[dát]
động từ.
to laminate; to make thinner, roll
to inlay.
áo dát vàng
a gold-inlaid shirt.
to paste, glue, stick
tính từ
timid, faint-hearted (nhát)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.