Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cycle



/'saikl/

danh từ

(vật lý) chu ký, chu trình

    reversible cycle chu trình thuận nghịch

(hoá học) vòng

tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề

xe đạp

nội động từ

quay vòng tròn theo chu kỳ

đi xe đạp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cycle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.