Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
customs




danh từ số nhiều
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
to pay customs on something đóng thuế nhập khẩu cái gì
cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
The Customs have found heroin hidden in freight Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
customs officer cán bộ hải quan
customs duty thuế hải quan
customs formalities thủ tục hải quan
a customs check/search cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
how long does it take to get through customs? làm thủ tục hải quan mất bao lâu?



customs
['kʌstəmz]
danh từ số nhiều
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
to pay customs on something
đóng thuế nhập khẩu cái gì
cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
The Customs have found heroin hidden in freight
Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
customs officer
cán bộ hải quan
customs duty
thuế hải quan
customs formalities
thủ tục hải quan
a customs check/search
cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
how long does it take to get through customs?
làm thủ tục hải quan mất bao lâu?


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "custom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.