Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cuspidate




tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầu



cuspidate
['kʌspideit]
Cách viết khác:
cuspidated
['kʌspideitid]
tính từ
có mũi nhọn, nhọn đầuầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.